Có 2 kết quả:
自动提款 zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ • 自動提款 zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automatic cash withdrawal
(2) bank autoteller ATM
(2) bank autoteller ATM
Bình luận 0
zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automatic cash withdrawal
(2) bank autoteller ATM
(2) bank autoteller ATM
Bình luận 0